Foxboro có trên 50 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp bộ định vị positioner cho các van điều khiển tuyến tính, cung cấp khả năng điều khiển chính xác, hoạt động bền bỉ và được các nhà sản xuất van điều khiển hàng đầu thế giới sử dụng.

Bộ định vị kỹ thuật số - SRD991 Intelligent Positioner:
Dòng positioner SRD991 cao cấp hỗ trợ điều chỉnh, giám sát không dây qua hồng ngoại, màn hình hiển thị LCD và hỗ trợ đầy đủ các ngôn ngữ giao tiếp, giám sát liên tục và cung cấp các thông số đánh giá về tình trạng của valve để hỗ trợ tốt nhất cho kế hoạch bảo trì của nhà máy.
Foxboro SRD991

  Bảng lựa chọn thông số Bộ điều khiển van điện-khí nén SRD960 của hãng Foxboro:



Description
Model
SRD991
=
Intelligent Positioner SRD991 certified Ex ia/ Intrinsically Safe or not with advanced diagnostics to operate pneumatic valve actuators. Input Signal 4-20 mA / HART / PROFIBUS-PA / FOUNDATION Fieldbus H1 according to FISCO
SRD991 
VERSION:



B
=
Single Acting
C
=
Double Acting
INPUT/COMMUNICATION:

D
=
Intelligent without Communication (4 - 20 mA)
H
=
HART Communication (4-20 mA)
P
=
PROFIBUS-PA (according to FISCO)
Q
=
FOUNDATION Fieldbus H1 (including PID-Function Block, according to FISCO)
ADDITIONAL INPUTS/OUTPUTS:

N
=
Prepared for Additional in-/outputs
P
=
Two Binary Outputs
B
=
Binary Inputs
E
=
Binary Inputs-Outputs (Mandatory for ESD application)
F
=
Position Feedback 4-20 mA and one Binary Output
BUILT-IN LIMIT SWITCH:

S
=
Without
T
=
Inductive Limit Switch - Intrinsic Safe (Standard Version SJ2-N)
U
=
Inductive Limit Switch - Intrinsic Safe (Security Version SJ2-SN)
R
=
Inductive Limit Switch - Three Wire Version
V
=
Mechanical Switches (Micro-Switches) / UL- and CSA approved
D
=
Potentiometer Input CEM Filter (for Remote Mounting - main unit)
CABLE ENTRY:

1
=
M20x1.5 without Cable Gland
6
=
1/2-14 NPT (with adapter(s) M20 x 1.5 To 1/2-14 NPT)
7
=
M20 x 1.5 with one plastic Cable Gland
ELECTRICAL CERTIFICATION:

ZZZ
=
Without Ex
ZZZ 

WITH (Input/communication:D, H) And Not (Optional Model Suffix:B)


WITH (Input/communication:H, F) And (Optional Model Suffix:B) WITH (Input/communication:P, Q)

EA4
=
II 2 G Ex ia IIC T4 Gb according to ATEX
EA4 (a) 
EAA
=
II 2 G Ex ia IIC T6 Gb according to ATEX
EAA 
2C4
=
II 3 G/D Ex ic T4 Gc/Dc according to ATEX
2C4 
2CA
=
II 3 G/D Ex ic T6 Gc/Dc according to ATEX
2CA 
ED4
=
II 2 G Ex ia IIC T4 Gb II 1D Ex iaD 20 T100°C + Da according to ATEX
ED4 
EDA
=
II 2 G Ex ia IIC T6 Gb II 1D Ex iaD 20 T100°C + Da according to ATEX
EDA 
BA4
=
II 2 G Ex ia IIC T4 Gb according to INMETRO
BA4 
BA6
=
II 2 G Ex ia IIC T6 Gb according to INMETRO
BA6 
NFM
=
FM Nonincendive for Class I, Division 2, Groups A,B,C,D, Hazardous Locations Indoors and Outdoors, NEMA 4X
NFM 

WITH (Input/communication:D, H) And Not (Optional Model Suffix:B)


WITH (Input/communication:F, P, Q) WITH (Input/communication:H) And (Optional Model Suffix:B)

FAA
=
FM approved for Intrinsic Safety Class I, Division 1, Groups A,B,C,D, Hazardous Locations Indorrs and Outdoors, NEMA 4X
FAA 

WITH (Input/communication:D) WITH (Input/communication:H) And Not (Optional Model Suffix:B)


WITH (Input/communication:F, P, Q) WITH (Input/communication:H) And (Optional Model Suffix:B)

CAA
=
CSA approved for Intrinsic Safety Class I, Division 1, Groups A,B,C,D, Hazardous Locations Indoors and Outdoors, NEMA 4X
CAA 

WITH (Input/communication:D) WITH (Input/communication:H) And Not (Optional Model Suffix:B)


WITH (Input/communication:F, P, Q) WITH (Input/communication:H) And (Optional Model Suffix:B)

RU4
=
EAC Approved For Intrinsic Safety ExiaIICT4
RU4 
RU6
=
EAC Approved For Intrinsic Safety ExiaIICT6..T4
RU6 
ATTACHMENT KIT:

N
=
Order as auxiliary
MANIFOLD:



Y
=
Pneumatic connection 1/4 - 18 NPT made of an additional manifold
R
=
Pneumatic connection G 1/4
OPTIONAL MODEL SUFFIX(ES) INCLUDED:

B
=
Premium diagnostics features made with built-in pressures sensors
C
=
Positioner free of copper and its alloys
S
=
Pneumatic Amplifier in the Version "Spool Valve"
Q
=
Approved for SIL2 / SIL3 application
T
=
Custom Configuration
1
=
Certificate EN 10204-2.1 Certificate of compliance with the order
N
=
Version of Positioner according to VDI/VDE 3847
E
=
Version for ESD valve with PST functionalities
E (b) 
Z
=
Stainless Steel housing
Z1
=
Stainless Steel housing without SS Gauges
Z1 
ZK
=
Stainless Steel housing 10 bar supply
ZK 
ZK1
=
Stainless Steel housing 10 bar supply w/o gauges
ZK1 
W
=
Top Mounting Version of SRD991 with built-in linear potentiometer
J
=
For rotation movement up to 300°
FF16
=
FF H1 firmware revision 16
FF16 
FF18
=
FF H1 firmware revision 18
FF18 
V01
=
LCD w/Menu-Language in English / German / French
V01 
V02
=
LCD w/Menu-Language in English / German / Spanish
V02 
V03
=
LCD w/Menu-Language in English / German / Portuguese
V03 
V04
=
LCD w/Menu-Language in English / German / Polish
V04 
V05
=
LCD w/Menu-Language in English / German / Czech
V05 
V06
=
LCD w/Menu-Language in English / German / Italian
V06 
V07
=
LCD w/Menu-Language in English / German / Turkish
V07 
V08
=
LCD w/Menu-Language in English / German / Swedish
V08 
V09
=
LCD w/Menu-Language in English / German / Finnish
V09 
V10
=
LCD w/Menu-Language in English / German / Chinese
V10 (b) 
V11
=
LCD w/Menu-Language in English / German / Russian
V11 
V12
=
LCD w/Menu-Language in English /German / Hungarian
V12 
V13
=
LCD w/Menu-Language in English /German / Serbian
V13 
V14
=
LCD w/Menu-Language in English / German / Dutch
V14 
V15
=
LCD w/Menu-Language in English / German / Romanian
V15 
V16
=
LCD w/Menu-Language in English / German / Lithuani
V16 
G
=
Tag No. Labeling - stamped with weather resistant color
L
=
Tag No. Labeling - Stainless Steel label fixed with wire
(a) After 1, July 2003 in the region of validity for ATEX this version with Electrical Classification according to CENELEC is only available as a spare part.
(b) Not released.

Vui lòng liên hệ với đại lý ủy quyền của Foxboro tại Việt Nam để được hỗ trợ: Foxboro Vietnam>>

Xem thêm:
Foxboro SRI990 Analog Positioner - Bộ định vị Analog | Foxboro Vietnam
Bộ định vị van analog - Analog Positioner SRI990
Foxboro SRI990 được thiết kế để hoạt động với Actuator tuyến tính hay actuator quay, với nguồn cung cấp analog 4-20mA, nguồn ra khí nén, cơ chế kiểm tra tín hiệu khí cấp vào. Dòng positioner SRI 990 cung cấp khả năng điều khiển tuyến tính chính xác với độ tin cậy cao.
Read More »
Foxboro SRD991 Intelligent Positioner - Bộ điều khiển van điện-khí nén | Foxboro Vietnam
Bộ định vị kỹ thuật số - SRD991 Intelligent Positioner
Dòng positioner SRD991 cao cấp hỗ trợ điều chỉnh, giám sát không dây qua hồng ngoại, màn hình hiển thị LCD và hỗ trợ đầy đủ các ngôn ngữ giao tiếp, giám sát liên tục và cung cấp các thông số đánh giá về tình trạng của valve để hỗ trợ tốt nhất cho kế hoạch bảo trì của nhà máy.
Read More »
Foxboro SRD960 Universal Positioner - Bộ điều khiển van điện-khí nén | Foxboro Vietnam
Bộ định vị kỹ thuật số - SRD960 Universal Positioner
Dòng positioner SRD960 cao cấp hỗ trợ điều chỉnh, giám sát không dây qua hồng ngoại, màn hình hiển thị LCD và hỗ trợ đầy đủ các ngôn ngữ giao tiếp, giám sát liên tục và cung cấp các thông số đánh giá về tình trạng của valve để hỗ trợ tốt nhất cho kế hoạch bảo trì của nhà máy.
Read More »

Đăng nhận xét Blogger

 
Top