Mỗi phương pháp đo mức có nhưng ưu và nhược điểm riêng biệt. Để lựa chọn thiết bị đo mức Siemens sao cho tối ưu nhất, tham khảo bảng hướng dẫn dưới đây:

Chú thích:
Point Level Measurement : Công tắc báo mức.
Cotinuous Level Measurement : Đo mức liên tục.
Level: Đo mức.
Volume: Đo thể tích.
Mass: Đo khối lượng.
Interface (L/L): Đo mức với môi chất không tan vào nhau (Chất lỏng - Chất lỏng).
Interface (L/R): Đo mức với môi chất không tan vào nhau (Chất lỏng - Chất rắn).
Flow (O.Ch): Đo lưu lượng kênh hở.
Vibration: Công tắc báo mức kiểu rung.
Cap. = Capacitive: Công tắc báo mức kiểu điện dung.
Paddle: Công tắc báo mức kiểu "chân vịt".
Ultra. = Ultrasonic : Công tắc báo mức kiểu siêu âm.
Radar: Đo mức kiểu Radar.
GWR = Guide of Wave Radar.
Gravi. = Gravity : Đo mức kiều "cân".
DP Level : Đo mức kiểu chênh áp.
Vibration: Công tắc báo mức kiểu rung.
Cap. = Capacitive: Công tắc báo mức kiểu điện dung.
Paddle: Công tắc báo mức kiểu "chân vịt".
Ultra. = Ultrasonic : Công tắc báo mức kiểu siêu âm.
Radar: Đo mức kiểu Radar.
GWR = Guide of Wave Radar.
Gravi. = Gravity : Đo mức kiều "cân".
DP Level : Đo mức kiểu chênh áp.
Đăng nhận xét Blogger Facebook